DANH SÁCH SINH VIÊN HỌ ĐỖ (ĐẬU) TP.HCM ĐƯỢC HỖ TRỢ 2021 ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI: BAN THIỆN NGUYỆN – CLB DN HỌ ĐỖ (ĐẬU) TP.HCM Website: https://doanhnhandodau.com – Điện thoại: 0913.933.686 (BS Đỗ Xuân Trường – CT.CLBDN) – 0911.99.0000 (Đỗ Hải Thủy – Thư ký HĐ) | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Số điện thoại | Ngày Sinh | Số tài khoản | Ngân hàng | Quê quán | |
1 | Đỗ Phi Trường | 1999-09-02 | Đạt | VP BANK/ CHI NHÁNH LONG THÀNH ĐỒNG NAI | Đồng Nai | ||
2 | Đỗ Thị Trâm | 1998-06-09 | Đạt | BIDV Chi nhánh Bình Thuận | Phan Thiết, Bình Thuận | ||
3 | Đỗ Phạm Thu Phương | 2001-09-18 | Đạt | VPBank – Bến Thành q1 | Lâm Đồng | ||
4 | Đỗ Trung Thành | 1999-09-04 | Đạt | Ngân hàng Agribank/ chi nhánh 9 | Hải Phòng | ||
5 | Đậu Thị Tâm | 1998-07-15 | Đạt | Đông Á Bank | Phú Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh | ||
6 | Đậu Thị Thanh | 1999-08-14 | Đạt | Agribank chi nhánh tp. Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | ||
7 | Đỗ Thị Kim Ngân | 2000-06-09 | Đạt | MB bank_ Chi nhánh quận 9 | Khánh Hòa | ||
8 | Đỗ Văn Dũng | 2000-03-26 | Đạt | Ngân hàng Agribank chi nhánh Bình Triệu | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hóa | ||
9 | Đỗ Thế Công | 1998-04-08 | Đạt | Sacombank chi nhánh Tây Sơn – Bình Định | Tây Sơn – Bình Định | ||
10 | Đỗ Thị Trinh | 2001-08-29 | Đạt | Vietinbank, chi nhánh bàu cát | Quảng Nam | ||
11 | Đỗ Tài | 2000-08-15 | Đạt | BIDV, chi nhánh Bình Thuận | Phan Thiết Bình Thuận | ||
12 | Đỗ Ngọc Thùy | 2002-10-27 | Đạt | Vietcombank- Bình Tây HCM | Điện hồng – Điện Bàn – Quảng Nam | ||
13 | Đỗ Thị Ngân Hà | 2002-10-16 | Đạt | Ngân Hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) | Ngọc Thiện , Tân Yên, Bắc Giang | ||
14 | Đậu Xuân Thành | 2001-05-15 | Đạt | Sacombank – PGD An Phú – Q2 -TPHCM | Xã Phú Lộc ,huyện Can Lộc, tĩnh Hà Tĩnh | ||
15 | Đỗ Tú Trân | 1999-01-26 | Đạt | Techcombank | Hồ chí minh | ||
16 | Đỗ Hoàng Anh | 1998-11-28 | Đạt | Vietcombank CN gia định -trụ sở chính(lvv quận 9) | Hải phòng | ||
17 | Đậu Ngọc Chiến | 2000-09-29 | Đạt | Ngân hàng Techcombank chi nhánh Huỳnh Tấn Phát | Trường Giang – Nông Cống – Thanh Hoá | ||
18 | Đỗ Thị Yến Nhi | 2000-12-08 | Đạt | Ngân hàng Agribank | Quảng Ngãi | ||
19 | Đỗ Xuân Quý | 2000-12-28 | Đạt | Ngân Hàng Agribank / C.nhánh Cồn-Nam Định | Hải Cường, Hải Hậu, Nam Định | ||
20 | Đỗ Thị Hồng Cẩm | 2001-01-19 | Đạt | Ngân hàng Vpbank, chi nhánh Quang Trung, Gò Vấp | Đắk Lắk | ||
21 | Đỗ Như Quỳnh | 2001-08-06 | Đạt | Agribank chi nhánh Thủ đức | Thạch thành-Thanh Hoá | ||
22 | Đỗ Tấn Tài | 1999-01-21 | Đạt | TP bank – Chi nhánh Cộng Hoà | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
23 | Đỗ Hoàng Hân | 1998-07-07 | Đạt | Agribank chi nhánh huyện An Phú, tỉnh An Giang | An Giang | ||
24 | Đỗ Văn Thuận | 2002-02-20 | Đạt | Vietcombank chi nhánh PQ KG | Văn Giang Hưng Yên | ||
25 | Đỗ Thị Ánh Phường | 2002-11-25 | Đạt | Ngân hàng Agribank chi nhánh Mộ Đức | Quảng Ngãi | ||
26 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 1999-07-17 | Đạt | BIDV Đông Sài Gòn | Cai Lậy – Tiền Giang | ||
27 | Lê Đỗ Như Ý | 2001-02-11 | Mẹ Đỗ Kim Phụng | Vietinbank chi nhánh Tiền Giang | An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | ||
28 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2001-05-10 | Đạt | BIDV | Ân Hữu-Hoài Ân – Bình Định | ||
29 | Đỗ Thị Hồng Nha | 2001-04-30 | Đạt | Vietinbank/ Chi nhánh Tây Hòa, Phú Yên | Hòa Đồng, Tây Hòa, Phú Yên | ||
30 | Đỗ Thị Kim Hoàng | 2000-03-17 | Đạt | NH Techcombank – Chi nhánh Nguyễn Chí Thanh | Xã Bình Tân Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | ||
31 | Đậu Kim Đoàn | 2000-11-02 | Đạt | Ngân hàng quân đội (Mbbank) /chi nhánh sài gòn | Nghệ An | ||
32 | Đỗ Thị Phương | 2001-07-02 | Đạt | Ngân hàng Agribank/ Chi nhánh Đức Phổ- Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | ||
33 | Đổ Xuân Thìn | 2000-01-22 | Đạt | Agribank CN Huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp | Long An | ||
34 | Đỗ Thanh Thời | 1990-04-06 | NKT | Vietcombank bắc sài gòn | Bình Minh – Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||
35 | Đỗ Lâm Trường | 1999-09-07 | Đạt | Ngân hàng BIDV-Chi nhánh Tây Ninh | Bến Tre | ||
36 | Nguyễn Thị Oanh | 2000-08-13 | Mẹ Đậu Thị Dần | Agribank Chi nhánh Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Xã Phú Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | ||
37 | Đỗ Thị Kim Ngân | 1999-06-26 | Đạt | BIDV Đông Sài Gòn | Quảng Ngãi | ||
38 | Đỗ Thị Thu Hồng | 1997-07-26 | Đạt | Ngân hàng Vietcombank, PGD Tân Bình-Lũy Bán Bích | Thôn 3, Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận | ||
39 | Đậu Thanh Tùng | 1998-03-13 | Đạt | Agribank / chi nhánh Đắk R Lấp Đak Nông | HƯƠNG SƠN – HÀ TĨNH | ||
40 | Đỗ Văn Hào | 2001-12-05 | Đạt | Sacombank chi nhánh Đức Linh Bình Thuận | Đức Linh Bình Thuận | ||
41 | Tống Trường Giang | 2001-12-04 | Mẹ Đỗ Thị Lương | AGRIBANK/ Chi nhanh H.Vinh Loc-Bac Thanh Hoa | Xóm Chùa, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | ||
42 | Đỗ Thị Vân Khánh | 1999-11-20 | Đạt | Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam BIDV | ĐĂK LĂK | ||
43 | Đỗ Thị Đào | 1999-04-26 | Đạt | TECHCOMBANK- CN Võ Văn Ngân – Thủ Đức | Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Nội | ||
44 | Đậu Thị Tố Trinh | 2001-10-21 | Đạt | Ngân hàng techcombank/Chi Nhánh Thủ Đức TPHCM | Nghệ An | ||
45 | Đỗ Minh Vũ | 2000-09-18 | Đạt | BIDV chi nhánh Đông Sài Gòn | Nam Định | ||
46 | Đỗ Thanh Hóa | 1999-11-17 | Đạt | Ngân hàng BIDV- Chi nhánh Bà Rịa | Bà Rịa – Vũng Tàu | ||
47 | Đỗ Thị Hải Yến | 2000-11-20 | Đạt | Ngân hàng ACB – chi nhánh Tân Chánh Hiệp | Thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, Huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình | ||
48 | Đậu Lê Trung Nguyên | 2000-06-01 | Đạt | Sacombank , chi nhánh gò vấp | 57 Phó Đức Chính, thôn 2, xã ĐamB’ri Bảo Lộc, Lâm Đồng | ||
49 | Đỗ Thành Nam | 2002-07-11 | Đạt | Sacombank | Thanh Hoá | ||
50 | Đỗ Thái Hoàng Vân | 1995-06-06 | Đạt | Vietinbank CN Phu Yen | Phú Yên | ||
51 | Đỗ Hoàng Minh Khang | 2001-09-01 | Đạt | BIDV/Đông Sài Gòn | Tân Đông – Gò Công Đông – Tiền Giang | ||
52 | Đỗ Thị Mỹ Lam | 2000-08-13 | Đạt | Ngân hàng Viecombank | Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||
53 | Đỗ Yến Nhi | 09/05/2000 | Đạt | ACB chi nhánh TPHCM | Bình Định | ||
54 | Đậu Thị Hồng Nhung | 1999-04-30 | Đạt | TPBank chi nhánh TPHCM | Nghệ An | ||
55 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 2002-01-28 | Mẹ Đỗ Thị Hiền | Ngân hàng Agribank chi nhánh Sông Mã- Sơn La | BẮC SƠN-ÂN THI-HƯNG YÊN | ||
56 | Đậu Trọng Hùng | 2001-04-16 | Đạt | Ngân hàng quân đội (MB bank)/ Chi nhánh sóng thần | Nghệ An | ||
57 | Đỗ Thị Khánh Điệp | 2000-05-22 | Đạt | BIDV. Chi nhánh: Đông Sài Gòn | TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | ||
58 | Đỗ Thị Thu Hà | 1999-06-01 | Đạt | Ngân hàng Vietcombank / Chi nhánh tỉnh Bình Thuận | Bình Thuận | ||
59 | Đỗ Bảo Anh Khoa | 1999-03-09 | Đạt | Techcombank – CN Tân Cảng | Bình Phước | ||
60 | Đậu Thị Ngọc Trâm | 2001-06-16 | Đạt | Ngân hàng VP Bank, chi nhánh Bùi Hữu Nghĩa TpHCM | Xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | ||
61 | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | 2001-11-09 | Đạt | Ngân hàng Agribank, chi nhánh Đạ Tẻh – Lâm Đồng | Lâm Đồng | ||
62 | Đỗ Thị Mỹ Linh | 2001-10-15 | Đạt | Ngân hàng BIDV/ Chi nhánh Đông Sài Gòn | Xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | ||
63 | Đỗ Đức Khải | 2001-01-08 | Đạt | Techcombank | Quảng Ngãi | ||
64 | Đỗ Thanh Phong | 2000-12-01 | Đạt | BIDV chi nhánh Đông Sài Gòn | Thôn Cần Lương, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | ||
65 | Nguyễn Đức Thắng | 1999-12-10 | Mẹ Đỗ Thị Hà | VIETCOMBANK / Chi Nhanh TPHCM | Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định | ||
66 | Đỗ Thị Nhi | 02/12/2000 | Đạt | Ngân Hàng Sacombank chi nhánh huyện Định Quán | Thanh Hóa | ||
67 | Đỗ Ngọc Quỳnh | 2000-08-10 | Đạt | Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu | Đồng Tháp | ||
68 | Đỗ Thị Liên Anh | 1999-03-20 | Đạt | ACB chi nhánh Tân Thuận | Lâm Đồng | ||
69 | Đỗ Thị Hồng Nhớ | 2000-10-01 | Đạt | Tiên phong/thủ đức | Phú Yên | ||
70 | Đậu Thị Ngọc Dung | 2000-02-23 | Đạt | Ngân hàng Quân Đội MBbank | Thanh Hóa | ||
71 | Đỗ Thị Diễm | 2002-11-20 | Đạt | Vietcombank | Đội 2 ,Giao Nhân ,Giao Thủy,Nam Định | ||
72 | Đinh Quang Thiên Ân | 1999-03-22 | Mẹ Đỗ T Minh Tuyền | Vpbank chi nhánh tp.hcm | Hà Nam | ||
73 | Đỗ Phước Vinh | 2000-09-15 | Đạt | Sacombank/ PGD Thap Muoi CNDT | Đồng Tháp | ||
74 | Đỗ Trung Diệu | 1999-07-31 | Đạt | Ngân hàng Nam Á – Chi nhánh Ba Tri | Bến Tre | ||
75 | Đỗ Thị Trà My | 2002-04-21 | Đạt | Agribank chi nhánh Đăk Lăk | Tam Phú,Tam Kỳ, Quãng Nam | ||
76 | Đỗ Thị Minh Thanh | 1999-12-28 | Đạt | Nguyễn Huệ | Quảng Ngãi | ||
77 | Đỗ Thị Tường Vân | 1998-09-11 | Đạt | BIDV chi nhánh Đông Sài Gòn | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
78 | Đỗ Minh Đức | 2001-09-01 | Đạt | Vietinbank /chi nhánh Thủ Đức | Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | ||
79 | Đỗ Việt Bách | 2001-05-06 | Đạt | BIDV | Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình | ||
80 | Nguyễn Ngọc Tưởng | 1999-03-27 | Mẹ Đỗ T Bích Thủy | Viettinbank chi nhánh Thành Phố Thủ Đức | Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | ||
81 | Đỗ Nguyễn Minh Thùy | 2001-02-13 | Đạt | Vietinbank | Tiền Giang | ||
82 | Đỗ Thị Kiều Ly | 2000-01-11 | Đạt | MB Bank chi nhánh Bắc – Sài Gòn | Quảng Nam | ||
83 | Đỗ Thị Kim Liên | 2001-11-18 | Đạt | ACB/ Chi Nhánh Bình Thuận PRC | Chí Công- Tuy Phong- Bình Thuận | ||
84 | Đỗ Nguyễn Thanh Tuyền | 1999-11-25 | Đạt | ACB (chi nhánh Tân Thuận) | Tiền Giang | ||
85 | Đỗ Thị Cam Ly | 2000-03-06 | Đạt | Techcombank CN Tân Bình | Bình Phước | ||
86 | Đỗ Linh Tâm | 2000-06-16 | Đạt | Agribank/Eakar Nốp | Đắk Lăk | ||
87 | Đỗ Thành Kết | 08/11/2001 | Đạt | Argibank ,chị nhánh 3 | Ấp Kinh Mới, xã Hưng Điền B , Huyện Tân Hưng , tỉnh Long An | ||
88 | Đỗ Thị Ánh Thuận | 10-01-2001 | Đạt | Vietinbank chi nhánh 4 TP HCM | Phù Mỹ, Bình Định | ||
89 | Đỗ Hoàng Huy | 2000-04-20 | Đạt | Sacombank | Cần Thơ | ||
90 | Đỗ Khánh Huy | 1999-01-26 | Đạt | Vietinbank | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | ||
91 | Đỗ Trúc Uyên | 2001-04-23 | Đạt | VPBank- chi nhánh HCM | Ngọc Phong/ Hoà Kiến/ Tuy Hoà/ Phú Yên | ||
92 | Đỗ Thành Niên | 1997-02-21 | Đạt | Vietcombank chi nhánh Thủ Đức | Quảng Ngãi | ||
93 | Đỗ khánh Duy | 1999-09-07 | Đạt | Vietcombank/PGD hàm nghi | Bình Thuận | ||
94 | Đỗ Trần Thủy Trúc | 2002-02-01 | Đạt | ACB Bàu Cát | Ninh bình | ||
95 | Đậu Thị Hằng | 1996-02-20 | Đạt | Vpbank-CN TP.HCM | Nông Cống-Thanh Hóa | ||
96 | Đỗ Thị Minh Thư | 2001-09-20 | Đạt | Vietcombank PGD Nguyễn Huệ | Quảng Ngãi | ||
97 | Đỗ Thị Thanh Thúy | 2000-01-04 | Đạt | Ngân hàng TMCP Bản Việt – Vietcapital – CN TP HCM | Tam Kỳ – Quảng Nam | ||
98 | Đỗ Minh khánh | 1999-09-02 | Đạt | Vietcombank chi nhánh Đông Sài gòn | Quảng Ngãi | ||
99 | Đỗ Nhất Khang | 1996-04-07 | Đạt | ngân hàng MB/chi nhánh sài gòn | Đồng Tháp | ||
100 | Đỗ Thị Nhung | 2001-09-02 | Đạt | Techcombank chi nhánh 98 Hoàng Quốc Việt | Thanh Hóa | ||
Tổng cộng: 100 suất | |||||||
STT | Không cung cấp đủ thông tin | ||||||
1 | Phan Đỗ Quyên | Thiếu thông tin | Không cung cấp được thông tin có Mẹ Họ Đỗ (Đậu) | ||||
2 | Đỗ Ngọc Quang | Thiếu thông tin | Đã liên hệ: Gọi điện thoại – nhắn zalo không trả lời | ||||
STT | Không thuộc phạm vi hỗ trợ của chương trình do không phải là Sinh viên Họ Đỗ (Đậu) và cũng không có mẹ Họ Đỗ (Đậu) | ||||||
1 | Nguyễn Thị Thanh Tiền | ||||||
2 | TRƯƠNG LÂM DIỆU LINH | ||||||
3 | Vũ thị ngọc kiều | ||||||
4 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | ||||||
5 | Cao Thị Thu Nhân | ||||||
6 | Phạm Thị Phương Nga | ||||||
7 | Tạ Hoàng Hồng Lộc | ||||||
8 | Bùi Thị Lượt | ||||||
9 | TRẦN CHÍ TUẤN | ||||||
10 | vương quốc phú | ||||||
11 | Nguyễn Ngọc Mai |